| tiếng Việt | vie-000 |
| sự cán | |
| English | eng-000 | applanation |
| English | eng-000 | milling |
| English | eng-000 | reduction |
| English | eng-000 | rolling |
| français | fra-000 | cylindrage |
| français | fra-000 | laminage |
| tiếng Việt | vie-000 | sự dàn phẳng |
| tiếng Việt | vie-000 | sự dát |
| tiếng Việt | vie-000 | sự làm dẹt |
| tiếng Việt | vie-000 | sự lăn |
| tiếng Việt | vie-000 | sự nghiền |
| tiếng Việt | vie-000 | sự nén |
| tiếng Việt | vie-000 | sự xay |
| tiếng Việt | vie-000 | sự ép |
