tiếng Việt | vie-000 |
huy động |
English | eng-000 | mobilise |
English | eng-000 | mobilize |
français | fra-000 | mobiliser |
italiano | ita-000 | mobilitare |
bokmål | nob-000 | mobilisere |
русский | rus-000 | мобилизация |
русский | rus-000 | мобилизовать |
tiếng Việt | vie-000 | vận động |
tiếng Việt | vie-000 | động viên |
𡨸儒 | vie-001 | 揮動 |