tiếng Việt | vie-000 |
làm gương |
English | eng-000 | make an example |
English | eng-000 | model |
English | eng-000 | set an example |
français | fra-000 | servir de modèle |
bokmål | nob-000 | foregå |
tiếng Việt | vie-000 | bắt chước |
tiếng Việt | vie-000 | làm theo |
tiếng Việt | vie-000 | noi gương |