tiếng Việt | vie-000 |
sự quấy nhiễu |
English | eng-000 | molestation |
italiano | ita-000 | molestia |
bokmål | nob-000 | sjikane |
bokmål | nob-000 | sjikanere |
tiếng Việt | vie-000 | khủng bố |
tiếng Việt | vie-000 | làm phiền |
tiếng Việt | vie-000 | nhục mạ |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm phiền |
tiếng Việt | vie-000 | sự quấy rầy |
tiếng Việt | vie-000 | sự quấy rối |