tiếng Việt | vie-000 |
không khoẻ |
English | eng-000 | nohow |
English | eng-000 | poorly |
English | eng-000 | unwell |
English | eng-000 | useless |
tiếng Việt | vie-000 | khó chịu |
tiếng Việt | vie-000 | khó ở |
tiếng Việt | vie-000 | không phấn khởi |
tiếng Việt | vie-000 | se mình |
tiếng Việt | vie-000 | vứt đi |