| tiếng Việt | vie-000 |
| đáng để ý | |
| English | eng-000 | noteworthy |
| English | eng-000 | noticeable |
| italiano | ita-000 | cospicuo |
| italiano | ita-000 | rimarchevole |
| bokmål | nob-000 | bemerkelsesverdig |
| русский | rus-000 | примечательный |
| tiếng Việt | vie-000 | đáng chú ý |
| tiếng Việt | vie-000 | đáng ghi nh |
| tiếng Việt | vie-000 | đáng lưu ý |
| tiếng Việt | vie-000 | đặc sắc |
