tiếng Việt | vie-000 |
liệt vào |
English | eng-000 | number |
English | eng-000 | reckon |
русский | rus-000 | числиться |
tiếng Việt | vie-000 | kê vào |
tiếng Việt | vie-000 | kể vào |
tiếng Việt | vie-000 | kể đến |
tiếng Việt | vie-000 | liệt kê vào |
tiếng Việt | vie-000 | tính vào |
tiếng Việt | vie-000 | tính đến |