tiếng Việt | vie-000 |
nhiều vô kể |
English | eng-000 | numberless |
русский | rus-000 | бесчисленный |
русский | rus-000 | куча |
русский | rus-000 | неисчислимый |
русский | rus-000 | несметный |
русский | rus-000 | несчетный |
tiếng Việt | vie-000 | hằng hà sa số |
tiếng Việt | vie-000 | không kể hết |
tiếng Việt | vie-000 | không đếm xuể |
tiếng Việt | vie-000 | không đếm được |
tiếng Việt | vie-000 | vô khối |
tiếng Việt | vie-000 | vô sô |
tiếng Việt | vie-000 | vô số |
tiếng Việt | vie-000 | vô thiên lủng |
tiếng Việt | vie-000 | đông vô kể |