tiếng Việt | vie-000 |
cũ đi |
English | eng-000 | obsolescent |
English | eng-000 | stale |
English | eng-000 | wear |
English | eng-000 | wore |
français | fra-000 | vieillir |
français | fra-000 | vieillissant |
italiano | ita-000 | invecchiare |
tiếng Việt | vie-000 | bị dùng hỏng |
tiếng Việt | vie-000 | bị mòn |
tiếng Việt | vie-000 | chớm hỏng |
tiếng Việt | vie-000 | chớm thổi |
tiếng Việt | vie-000 | không còn dùng nữa |
tiếng Việt | vie-000 | lỗi thời |
tiếng Việt | vie-000 | mòn đi |
tiếng Việt | vie-000 | ôi đi |