tiếng Việt | vie-000 |
nhà hùng biện |
Universal Networking Language | art-253 | orator(icl>speaker>thing) |
English | eng-000 | orator |
English | eng-000 | oratress |
English | eng-000 | rhetor |
français | fra-000 | orateur |
français | fra-000 | rhéteur |
français | fra-000 | tribun |
русский | rus-000 | оратор |
русский | rus-000 | ораторский |
tiếng Việt | vie-000 | diễn giả |
tiếng Việt | vie-000 | người bênh vực |
tiếng Việt | vie-000 | người bảo vệ |
tiếng Việt | vie-000 | người diễn thuyết |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | pemidato |