tiếng Việt | vie-000 |
giống với |
English | eng-000 | parallel |
English | eng-000 | resemble |
italiano | ita-000 | assomigliare |
italiano | ita-000 | rassomigliare |
italiano | ita-000 | somigliare |
русский | rus-000 | перекликаться |
русский | rus-000 | уподобляться |
tiếng Việt | vie-000 | giống |
tiếng Việt | vie-000 | giống như |
tiếng Việt | vie-000 | gần gũi với |
tiếng Việt | vie-000 | gần với |
tiếng Việt | vie-000 | ngang hàng |
tiếng Việt | vie-000 | ngang với |
tiếng Việt | vie-000 | song song với |
tiếng Việt | vie-000 | tương tự |
tiếng Việt | vie-000 | tương đương |
tiếng Việt | vie-000 | tương đương với |