PanLinx

tiếng Việtvie-000
làm dần dần
Englisheng-000piecemeal
tiếng Việtvie-000làm từng phần
tiếng Việtvie-000từng cái
tiếng Việtvie-000từng mảnh
tiếng Việtvie-000từng phần


PanLex

PanLex-PanLinx