| tiếng Việt | vie-000 |
| người hành hương | |
| English | eng-000 | pilgrim |
| français | fra-000 | pèlerin |
| italiano | ita-000 | pellegrino |
| русский | rus-000 | паломник |
| русский | rus-000 | странник |
| tiếng Việt | vie-000 | người đi dâng hương |
| tiếng Việt | vie-000 | người đi lễ |
| tiếng Việt | vie-000 | người đi trẩy hội |
