| tiếng Việt | vie-000 |
| cuộc hành hương | |
| Universal Networking Language | art-253 | pilgrimage(icl>journey>thing) |
| English | eng-000 | pilgrimage |
| français | fra-000 | pardon |
| français | fra-000 | pèlerinage |
| русский | rus-000 | паломничество |
| tiếng Việt | vie-000 | nơi hành hương |
| tiếng Việt | vie-000 | sự hành hương |
| tiếng Việt | vie-000 | việc hành hương |
| Bahasa Malaysia | zsm-000 | ziarah |
