tiếng Việt | vie-000 |
đắp lên |
English | eng-000 | plaster |
русский | rus-000 | закрываться |
tiếng Việt | vie-000 | , застилаться |
tiếng Việt | vie-000 | che |
tiếng Việt | vie-000 | dán lên |
tiếng Việt | vie-000 | dán thuốc cao |
tiếng Việt | vie-000 | phủ |
tiếng Việt | vie-000 | phủ lên |
tiếng Việt | vie-000 | trùm lên |
tiếng Việt | vie-000 | đắp thuốc cao |