tiếng Việt | vie-000 |
sự chấm câu |
English | eng-000 | pricking |
English | eng-000 | punctuation |
français | fra-000 | ponctuation |
italiano | ita-000 | interpunzione |
italiano | ita-000 | punteggiatura |
tiếng Việt | vie-000 | dấu chấm câu |
tiếng Việt | vie-000 | phép chấm câu |
tiếng Việt | vie-000 | phép chấp câu |
tiếng Việt | vie-000 | phép đánh dấu chấm |
tiếng Việt | vie-000 | sự đánh dấu |