| tiếng Việt | vie-000 |
| làm lành | |
| English | eng-000 | make it up with |
| English | eng-000 | propitiate |
| français | fra-000 | accommodant |
| italiano | ita-000 | appacificare |
| bokmål | nob-000 | lege |
| tiếng Việt | vie-000 | chữa lành |
| tiếng Việt | vie-000 | chữa trị lành |
| tiếng Việt | vie-000 | làm dịu |
| tiếng Việt | vie-000 | làm nguôi |
