| tiếng Việt | vie-000 |
| chữa lành | |
| bokmål | nob-000 | kurere |
| bokmål | nob-000 | lege |
| русский | rus-000 | залечивать |
| русский | rus-000 | залечиваться |
| русский | rus-000 | исцелять |
| tiếng Việt | vie-000 | chữa khỏi |
| tiếng Việt | vie-000 | chữa trị lành |
| tiếng Việt | vie-000 | khỏi |
| tiếng Việt | vie-000 | làm lành |
| tiếng Việt | vie-000 | lành |
| tiếng Việt | vie-000 | trị lành |
