English | eng-000 |
puddingy |
普通话 | cmn-000 | 布丁似的 |
普通话 | cmn-000 | 象布丁的 |
國語 | cmn-001 | 象布丁的 |
English | eng-000 | pudding-like |
한국어 | kor-000 | 푸딩같은 |
русский | rus-000 | похожий на пудинг |
русский | rus-000 | тупой |
tiếng Việt | vie-000 | như bánh putđinh |
tiếng Việt | vie-000 | đần |
tiếng Việt | vie-000 | đần độn |