tiếng Việt | vie-000 |
run sợ |
English | eng-000 | quail |
English | eng-000 | shake with fright |
français | fra-000 | trembler |
français | fra-000 | trembleur |
русский | rus-000 | дрожать |
русский | rus-000 | трепет |
русский | rus-000 | трепетать |
русский | rus-000 | трепетный |
русский | rus-000 | трястись |
tiếng Việt | vie-000 | e dè |
tiếng Việt | vie-000 | e sợ |
tiếng Việt | vie-000 | hoảng sợ |
tiếng Việt | vie-000 | khiếp sợ |
tiếng Việt | vie-000 | kinh hoàng |
tiếng Việt | vie-000 | kinh hoảng |
tiếng Việt | vie-000 | kinh hãi |
tiếng Việt | vie-000 | lo sợ |
tiếng Việt | vie-000 | mất tinh thần |
tiếng Việt | vie-000 | nao núng |
tiếng Việt | vie-000 | sợ |
tiếng Việt | vie-000 | sợ hãi |
tiếng Việt | vie-000 | sợ sệt |