tiếng Việt | vie-000 |
hoảng sợ |
English | eng-000 | afraid |
English | eng-000 | filled with terror |
English | eng-000 | frightened |
English | eng-000 | funk |
English | eng-000 | panic |
English | eng-000 | panic-stricken |
English | eng-000 | planet-stricken |
English | eng-000 | planet-struck |
français | fra-000 | panique |
italiano | ita-000 | impaurire |
italiano | ita-000 | impaurirsi |
italiano | ita-000 | impaurito |
italiano | ita-000 | impressionarsi |
italiano | ita-000 | inorridire |
русский | rus-000 | всполошиться |
русский | rus-000 | напуганный |
русский | rus-000 | паника |
русский | rus-000 | панический |
русский | rus-000 | перепуганный |
русский | rus-000 | перепугаться |
русский | rus-000 | страшиться |
русский | rus-000 | трепет |
русский | rus-000 | трепетать |
русский | rus-000 | ужасаться |
русский | rus-000 | устрашаться |
русский | rus-000 | устрашение |
tiếng Việt | vie-000 | bàng hoàng |
tiếng Việt | vie-000 | cuống cuồng |
tiếng Việt | vie-000 | hoang mang |
tiếng Việt | vie-000 | hoang mang sợ hãi |
tiếng Việt | vie-000 | hoảng |
tiếng Việt | vie-000 | hoảng hốt |
tiếng Việt | vie-000 | hãi |
tiếng Việt | vie-000 | hãi hùng |
tiếng Việt | vie-000 | hốt hoảng |
tiếng Việt | vie-000 | khiếp s |
tiếng Việt | vie-000 | khiếp sợ |
tiếng Việt | vie-000 | khiếp đảm |
tiếng Việt | vie-000 | kinh hoàng |
tiếng Việt | vie-000 | kinh hoảng |
tiếng Việt | vie-000 | kinh hãi |
tiếng Việt | vie-000 | kinh hồn |
tiếng Việt | vie-000 | kinh sợ |
tiếng Việt | vie-000 | lo sợ |
tiếng Việt | vie-000 | nhốn nháo |
tiếng Việt | vie-000 | náo động |
tiếng Việt | vie-000 | run sợ |
tiếng Việt | vie-000 | sợ |
tiếng Việt | vie-000 | sợ hãi |
tiếng Việt | vie-000 | sợ sệt |
tiếng Việt | vie-000 | xúc động |