tiếng Việt | vie-000 |
giữ miếng |
English | eng-000 | qui vive |
English | eng-000 | stand on one’s guard |
русский | rus-000 | сдержанный |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh giác |
tiếng Việt | vie-000 | dè dặt |
tiếng Việt | vie-000 | giữ gìn ý tứ |
tiếng Việt | vie-000 | giữ kẻ |
tiếng Việt | vie-000 | thận trọng |