| tiếng Việt | vie-000 |
| lời châm biếm | |
| English | eng-000 | quip |
| English | eng-000 | quirk |
| English | eng-000 | satire |
| italiano | ita-000 | satira |
| bokmål | nob-000 | satire |
| tiếng Việt | vie-000 | lời chế nhạo |
| tiếng Việt | vie-000 | lời giễu cợt |
| tiếng Việt | vie-000 | lời nói chua cay |
| tiếng Việt | vie-000 | sự |
| tiếng Việt | vie-000 | văn châm biếm |
