| tiếng Việt | vie-000 |
| rách tã | |
| English | eng-000 | ragged |
| English | eng-000 | tattery |
| русский | rus-000 | ветхий |
| русский | rus-000 | проноситься |
| русский | rus-000 | старость |
| tiếng Việt | vie-000 | cũ kỹ |
| tiếng Việt | vie-000 | mòn vẹt |
| tiếng Việt | vie-000 | mòn đi |
| tiếng Việt | vie-000 | rách bươm |
| tiếng Việt | vie-000 | rách mướp |
| tiếng Việt | vie-000 | rách nát |
| tiếng Việt | vie-000 | rách rưới |
| tiếng Việt | vie-000 | rách tươm |
| tiếng Việt | vie-000 | rách tả tơi |
| tiếng Việt | vie-000 | rách tổ đỉa |
| tiếng Việt | vie-000 | sờn rách |
| tiếng Việt | vie-000 | sờn đi |
| tiếng Việt | vie-000 | tả tơi |
| tiếng Việt | vie-000 | tả tươi |
| tiếng Việt | vie-000 | xé vụn |
