PanLinx

tiếng Việtvie-000
nơi hẻo lánh
Englisheng-000recess
Englisheng-000retirement
françaisfra-000désert
françaisfra-000trou
русскийrus-000дыра
русскийrus-000захолустье
tiếng Việtvie-000chốn xa xôi
tiếng Việtvie-000chỗ thầm kín
tiếng Việtvie-000chỗ ẩn thân
tiếng Việtvie-000nơi cô quạnh
tiếng Việtvie-000nơi hoang vắng
tiếng Việtvie-000nơi sâu kín
tiếng Việtvie-000nơi ẩn dật


PanLex

PanLex-PanLinx