| tiếng Việt | vie-000 |
| có đi có lại | |
| English | eng-000 | reciprocal |
| русский | rus-000 | взаимный |
| tiếng Việt | vie-000 | cả hai bên |
| tiếng Việt | vie-000 | cả đôi bên |
| tiếng Việt | vie-000 | hỗ tương |
| tiếng Việt | vie-000 | lẫn nhau |
| tiếng Việt | vie-000 | qua lại |
| tiếng Việt | vie-000 | tương can |
| tiếng Việt | vie-000 | tương hỗ |
