tiếng Việt | vie-000 |
trông cậy vào |
English | eng-000 | reckon |
English | eng-000 | recline |
italiano | ita-000 | contare |
русский | rus-000 | вверяться |
русский | rus-000 | понадеяться |
tiếng Việt | vie-000 | dựa vào |
tiếng Việt | vie-000 | hy vọng vào |
tiếng Việt | vie-000 | tin cậy vào |
tiếng Việt | vie-000 | tin vào |
tiếng Việt | vie-000 | trông mong vào |
tiếng Việt | vie-000 | trông mong ở |
tiếng Việt | vie-000 | trông vào |
tiếng Việt | vie-000 | vậy vào |
tiếng Việt | vie-000 | ỷ vào |