| tiếng Việt | vie-000 | 
| làm lạnh | |
| English | eng-000 | refrigerant | 
| English | eng-000 | refrigerate | 
| English | eng-000 | refrigeratory | 
| français | fra-000 | frigorifique | 
| français | fra-000 | refroidir | 
| français | fra-000 | réfrigérant | 
| français | fra-000 | réfrigérer | 
| italiano | ita-000 | freddare | 
| italiano | ita-000 | frigorifero | 
| italiano | ita-000 | raffreddare | 
| italiano | ita-000 | refrigerare | 
| bokmål | nob-000 | avkjøle | 
| bokmål | nob-000 | kjøle | 
| русский | rus-000 | выдувать | 
| русский | rus-000 | замораживание | 
| русский | rus-000 | замораживать | 
| русский | rus-000 | остужать | 
| русский | rus-000 | охлаждать | 
| русский | rus-000 | охлаждение | 
| русский | rus-000 | пронимать | 
| русский | rus-000 | рефрижераторный | 
| русский | rus-000 | студить | 
| русский | rus-000 | холодильный | 
| русский | rus-000 | холодить | 
| tiếng Việt | vie-000 | gây lạnh | 
| tiếng Việt | vie-000 | làm ... nguội đi | 
| tiếng Việt | vie-000 | làm buốt | 
| tiếng Việt | vie-000 | làm lạnh cóng | 
| tiếng Việt | vie-000 | làm lạnh giá | 
| tiếng Việt | vie-000 | làm nguội | 
| tiếng Việt | vie-000 | làm nguội lạnh | 
| tiếng Việt | vie-000 | làm rét | 
| tiếng Việt | vie-000 | làm rét buốt | 
| tiếng Việt | vie-000 | sinh hàn | 
| tiếng Việt | vie-000 | thấm lạnh | 
| tiếng Việt | vie-000 | đông lạnh | 
| tiếng Việt | vie-000 | để lạnh | 
| tiếng Việt | vie-000 | để nguội | 
| tiếng Việt | vie-000 | ướp lạnh | 
