tiếng Việt | vie-000 |
như vua chúa |
English | eng-000 | regal |
English | eng-000 | royal |
English | eng-000 | royally |
tiếng Việt | vie-000 | huy hoàng |
tiếng Việt | vie-000 | lộng lẫy |
tiếng Việt | vie-000 | sang trọng |
tiếng Việt | vie-000 | trọng thể |
tiếng Việt | vie-000 | vua chúa |
tiếng Việt | vie-000 | xứng với vua chúa |