tiếng Việt | vie-000 |
ghi vào sổ |
English | eng-000 | register |
bokmål | nob-000 | oppføre |
русский | rus-000 | зарегистрировать |
русский | rus-000 | приписка |
русский | rus-000 | приписывать |
русский | rus-000 | учет |
tiếng Việt | vie-000 | vào sổ |
tiếng Việt | vie-000 | đăng kí |
tiếng Việt | vie-000 | đăng ký |