PanLinx

tiếng Việtvie-000
đi giật lùi
Englisheng-000regress
Englisheng-000regressive
Englisheng-000retrograde
Englisheng-000retrogress
Englisheng-000retrogressive
françaisfra-000culer
русскийrus-000пятиться
tiếng Việtvie-000lùi lại
tiếng Việtvie-000thoái bộ
tiếng Việtvie-000thoái lui
tiếng Việtvie-000đi ngược lại
tiếng Việtvie-000đi ngược trở lại
tiếng Việtvie-000đi thụt lùi


PanLex

PanLex-PanLinx