tiếng Việt | vie-000 |
tính nghiêm ngặt |
English | eng-000 | rigour |
English | eng-000 | strictness |
English | eng-000 | stringency |
tiếng Việt | vie-000 | tính chính xác |
tiếng Việt | vie-000 | tính chặt chẽ |
tiếng Việt | vie-000 | tính khắc khe |
tiếng Việt | vie-000 | tính nghiêm chỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | tính nghiêm khắc |