tiếng Việt | vie-000 |
sự lung tung |
English | eng-000 | riot |
français | fra-000 | désordre |
français | fra-000 | dévergondage |
tiếng Việt | vie-000 | sự bừa bãi |
tiếng Việt | vie-000 | sự hỗn loạn |
tiếng Việt | vie-000 | sự hỗn độn |
tiếng Việt | vie-000 | sự lộn xộn |
tiếng Việt | vie-000 | sự mất trật tự |
tiếng Việt | vie-000 | sự phóng túng |