tiếng Việt | vie-000 |
đồn đại |
English | eng-000 | circulate widely false news |
English | eng-000 | rumour |
français | fra-000 | propager une nouvelle |
français | fra-000 | répandre une nouvelle |
русский | rus-000 | огласка |
русский | rus-000 | проноситься |
русский | rus-000 | разглашать |
русский | rus-000 | разглашение |
русский | rus-000 | раззвонить |
tiếng Việt | vie-000 | loan báo |
tiếng Việt | vie-000 | loan truyền |
tiếng Việt | vie-000 | phao |
tiếng Việt | vie-000 | phao tin |
tiếng Việt | vie-000 | phao đồn |
tiếng Việt | vie-000 | truyền đi |
tiếng Việt | vie-000 | đồn |