tiếng Việt | vie-000 |
lưu luyến |
English | eng-000 | be attached tọ |
English | eng-000 | run |
français | fra-000 | quitter avec regret |
русский | rus-000 | привязанность |
русский | rus-000 | привязываться |
tiếng Việt | vie-000 | còn mãi mãi |
tiếng Việt | vie-000 | gắn bó |
tiếng Việt | vie-000 | quen hơi |
tiếng Việt | vie-000 | quyến luyến |
tiếng Việt | vie-000 | quấn quít |
tiếng Việt | vie-000 | truyền mãi |
tiếng Việt | vie-000 | yêu mến |
𡨸儒 | vie-001 | 畱戀 |