PanLinx
English
eng-000
scuta
普通话
cmn-000
盾板
國語
cmn-001
盾板
tiếng Việt
vie-000
cái khiên
tiếng Việt
vie-000
cái mộc
tiếng Việt
vie-000
mai rùa
tiếng Việt
vie-000
xương bánh chè
PanLex