| tiếng Việt | vie-000 |
| từng lúc | |
| English | eng-000 | seasonal |
| русский | rus-000 | скачкообразность |
| русский | rus-000 | скачкообразный |
| tiếng Việt | vie-000 | không đều |
| tiếng Việt | vie-000 | nhảy vọt |
| tiếng Việt | vie-000 | từng cơn |
| tiếng Việt | vie-000 | từng mùa |
| tiếng Việt | vie-000 | từng thời |
| tiếng Việt | vie-000 | từng vụ |
