tiếng Việt | vie-000 |
bí thư |
English | eng-000 | private secretary |
English | eng-000 | secretarial |
English | eng-000 | secretary |
français | fra-000 | secrétaire |
français | fra-000 | secrétaire particulier |
italiano | ita-000 | segretario |
bokmål | nob-000 | sekretær |
русский | rus-000 | секретарский |
русский | rus-000 | секретарь |
tiếng Việt | vie-000 | lục sự |
tiếng Việt | vie-000 | thư ký |
tiếng Việt | vie-000 | thư ký hành chánh |
𡨸儒 | vie-001 | 祕書 |