tiếng Việt | vie-000 |
chế độ tự trị |
Universal Networking Language | art-253 | self-government(icl>autonomy>thing) |
English | eng-000 | self-government |
français | fra-000 | autonomie |
français | fra-000 | maîtrise de soi |
français | fra-000 | self-government |
русский | rus-000 | самоуправление |
tiếng Việt | vie-000 | chế độ tự quản |
tiếng Việt | vie-000 | quyền tự trị |