tiếng Việt | vie-000 |
không vững chãi |
English | eng-000 | shaky |
русский | rus-000 | нетвердый |
русский | rus-000 | шаткий |
tiếng Việt | vie-000 | dễ lung lay |
tiếng Việt | vie-000 | hay dao động |
tiếng Việt | vie-000 | không vững |
tiếng Việt | vie-000 | không vững chắc |
tiếng Việt | vie-000 | không vững vàng |
tiếng Việt | vie-000 | lung lay |