tiếng Việt | vie-000 |
định vị trí |
English | eng-000 | site |
русский | rus-000 | локализация |
русский | rus-000 | ориентация |
русский | rus-000 | ориентировать |
русский | rus-000 | ориентироваться |
русский | rus-000 | ориентировка |
tiếng Việt | vie-000 | khu trú |
tiếng Việt | vie-000 | đặt |
tiếng Việt | vie-000 | để |
tiếng Việt | vie-000 | định hướng |
tiếng Việt | vie-000 | định khu |
tiếng Việt | vie-000 | định phương hướng |
tiếng Việt | vie-000 | định vị |
tiếng Việt | vie-000 | định xứ |