| tiếng Việt | vie-000 |
| ngủ trọ | |
| English | eng-000 | sleep |
| English | eng-000 | slept |
| français | fra-000 | coucher |
| русский | rus-000 | ночевать |
| русский | rus-000 | переночевать |
| русский | rus-000 | переспать |
| tiếng Việt | vie-000 | ngủ lang |
| tiếng Việt | vie-000 | ngủ lại |
| tiếng Việt | vie-000 | ngủ đêm |
| tiếng Việt | vie-000 | ngủ đậu |
| tiếng Việt | vie-000 | ngủ đỗ |
