PanLinx

tiếng Việtvie-000
bị chua
Englisheng-000sour
русскийrus-000киснуть
русскийrus-000прокисать
tiếng Việtvie-000bị thiu hỏng
tiếng Việtvie-000chua
tiếng Việtvie-000chua ra
tiếng Việtvie-000lên men
tiếng Việtvie-000trở nên chua


PanLex

PanLex-PanLinx