| tiếng Việt | vie-000 |
| chua ra | |
| français | fra-000 | aigrir |
| русский | rus-000 | заквашиваться |
| русский | rus-000 | закисать |
| русский | rus-000 | киснуть |
| русский | rus-000 | скисать |
| tiếng Việt | vie-000 | bị chua |
| tiếng Việt | vie-000 | hóa chua |
| tiếng Việt | vie-000 | lên men |
| tiếng Việt | vie-000 | trở chua |
| tiếng Việt | vie-000 | trở lên chua |
| tiếng Việt | vie-000 | trở nên chua |
| tiếng Việt | vie-000 | trở thành chua |
