PanLinx
tiếng Việt
vie-000
nguyên trạng
Universal Networking Language
art-253
status_quo(icl>situation>thing)
English
eng-000
status quo
français
fra-000
statu quo
русский
rus-000
статус-кво
tiếng Việt
vie-000
hiện trạng
𡨸儒
vie-001
元狀
𡨸儒
vie-001
原狀
PanLex