tiếng Việt | vie-000 |
kế nghiệp |
English | eng-000 | continue one’s father’s work |
English | eng-000 | succeed |
English | eng-000 | take over |
français | fra-000 | succéder à quelqu’un |
italiano | ita-000 | subentrare |
italiano | ita-000 | succedere |
bokmål | nob-000 | etterfølger |
tiếng Việt | vie-000 | kế vị |
tiếng Việt | vie-000 | người nối nghiệp |
tiếng Việt | vie-000 | nối nghiệp |
tiếng Việt | vie-000 | nối ngôi |
𡨸儒 | vie-001 | 繼業 |