tiếng Việt | vie-000 |
kế vị |
English | eng-000 | succeed |
English | eng-000 | succeed the throne |
English | eng-000 | take over |
français | fra-000 | succéder au trône |
italiano | ita-000 | succedere |
bokmål | nob-000 | etterfølger |
tiếng Việt | vie-000 | kế nghiệp |
tiếng Việt | vie-000 | người thay thế |
tiếng Việt | vie-000 | nối ngôi |
𡨸儒 | vie-001 | 繼位 |