tiếng Việt | vie-000 |
thụt |
English | eng-000 | pull back |
English | eng-000 | recede to pump out |
English | eng-000 | shoot |
English | eng-000 | syringe |
français | fra-000 | faire un lavement |
français | fra-000 | injecter |
français | fra-000 | injecteur |
français | fra-000 | où on s’enlise |
français | fra-000 | rentrer |
français | fra-000 | retirer |
français | fra-000 | soustraire |
français | fra-000 | s’enfoncer |
français | fra-000 | voler |
français | fra-000 | être en retrait |
italiano | ita-000 | iniettare |
bokmål | nob-000 | pumpe |
русский | rus-000 | клизма |
русский | rus-000 | провороваться |
tiếng Việt | vie-000 | biển thủ |
tiếng Việt | vie-000 | bơm |
tiếng Việt | vie-000 | bốc |
tiếng Việt | vie-000 | chích |
tiếng Việt | vie-000 | phun vào |
tiếng Việt | vie-000 | phụt |
tiếng Việt | vie-000 | tiêm |
tiếng Việt | vie-000 | ăn cắp |
tiếng Việt | vie-000 | ống thụt |