| tiếng Việt | vie-000 |
| chưa khô | |
| English | eng-000 | tacky |
| English | eng-000 | unseasoned |
| English | eng-000 | wet |
| tiếng Việt | vie-000 | còn chua |
| tiếng Việt | vie-000 | còn non |
| tiếng Việt | vie-000 | còn tưi |
| tiếng Việt | vie-000 | còn xanh |
| tiếng Việt | vie-000 | còn ướt |
| tiếng Việt | vie-000 | dính |
