tiếng Việt | vie-000 |
sự cất cánh |
English | eng-000 | take-off |
English | eng-000 | taking-off |
English | eng-000 | wing |
français | fra-000 | décollage |
français | fra-000 | envol |
français | fra-000 | essor |
italiano | ita-000 | decollo |
tiếng Việt | vie-000 | sự bay |
tiếng Việt | vie-000 | sự bay bổng |